Có 2 kết quả:
类地行星 lèi dì xíng xīng ㄌㄟˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ • 類地行星 lèi dì xíng xīng ㄌㄟˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ
lèi dì xíng xīng ㄌㄟˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
terrestrial planet
Bình luận 0
lèi dì xíng xīng ㄌㄟˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
terrestrial planet
Bình luận 0